Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 16-02-2020 - Cập nhật lúc 20:01 10/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 16-02-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 20:01 10/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 19 ngoại tệ tăng giá, 79 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 86 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,274.00 15,380.00 15,850.00
Đô la Canada CAD 17,246.00 17,350.00 17,718.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 23,540 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,266.00 3,398.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,349.00 3,619.00
Euro EUR 24,683 24,932 25,811
Bảng Anh GBP 29,802 30,073 30,542
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,886.00 3,121.00
Yên Nhật JPY 208.28 209.07 215.40
Won Hàn Quốc KRW 17.63 0.00 21.44
Kip Lào LAK 0.00 2.41 2.86
Krone Na Uy NOK 0.00 2,388.00 2,571.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,801.00 15,094.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,358.92 2,447.50
Đô la Singapore SGD 16,410.00 16,559.00 16,868.00
Bạc Thái THB 0.00 719.00 805.00
Đô la Mỹ USD 23,155 23,175 23,315

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 870,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,484
EUR 26,739 28,205
GBP 31,079 32,400
JPY 158.55 167.81
HKD 3,173.85 3,308.75
AUD 16,391.52 17,088.21
CAD 18,129 18,900
RUB 0.00 290.35
Cập nhật lúc 20:01 10/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021